TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy cho

quy cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thẩm quyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuộc tính

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật tượng trưng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dổ cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quy cho

Ascribe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Attribution

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Attribute

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quy cho

Zuschreiben

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Namensnennung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Attribut

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

andeutungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

z.B. Spannung der Bordnetzbatterie unterschreitet für mehr als 10 sek. 12,7 Volt.

Thí dụ khi điện áp của ắc quy cho mạng điện trên xe thấp hơn 12,7 V trong hơn 10 giây.

Die primärseitige Plusversorgung erfolgt über Klemme 15; der Hochspannungsanschluss liegt an Klemme 4 (Bild 3).

Cấp điện dương từ ắc quy cho cuộn sơ cấp qua đầu kẹp 15; đầu nối cao áp nằm ở đầu kẹp 4 (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übernatürliche Fähigkeiten andichten

gán cho ai có những năng lực siêu nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andeutungsweise /(Adv.)/

gán cho; dổ cho; quy cho;

gán cho ai có những năng lực siêu nhiên. : übernatürliche Fähigkeiten andichten

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy cho,gán cho

[DE] Zuschreiben

[EN] Ascribe

[VI] quy cho, gán cho

quy cho,quyền lực,thẩm quyền

[DE] Namensnennung

[EN] Attribution

[VI] quy cho, quyền lực, thẩm quyền

thuộc tính,vật tượng trưng,quy cho

[DE] Attribut

[EN] Attribute

[VI] thuộc tính, vật tượng trưng, quy cho