Ergänzung /f/M_TÍNH/
[EN] attribute
[VI] thuộc tính (ngôn ngữ lập trình)
Attribut /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO, CH_LƯỢNG/
[EN] attribute
[VI] thuộc tính (của các vật)
qualitatives Merkmal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] attribute, qualitative characteristic
[VI] thuộc tính, đặc trưng định tính
Merkmal /nt/M_TÍNH/
[EN] attribute, characteristic, feature
[VI] thuộc tính, đặc tính, đặc điểm