Việt
mục dữ liệu
phần tử dữ liệu
đơn vị dữ liệu
trường dữ liệu
mục
Anh
data item
item
attribute
elementary data item
field
data element
data field
Đức
Datenelement
Datenfeld
Attribut
Pháp
élément de données
objet de données
attribut
Datenelement /nt/M_TÍNH/
[EN] data element, data item
[VI] phần tử dữ liệu, mục dữ liệu
Datenfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] data field, data item, item
[VI] trường dữ liệu, mục dữ liệu, mục
data item /IT-TECH/
[DE] Datenelement; Datenfeld
[EN] data item
[FR] objet de données; élément de données
attribute,data item,elementary data item,field,item /IT-TECH/
[DE] Attribut
[EN] attribute; data item; elementary data item; field; item
[FR] attribut
[DE] Datenelement
[VI] mục dữ liệu
[FR] élément de données
mục dữ liệu Thành phần đơn của một phần tử dữ liệu. Còn gọl là datum.