Việt
bổ sung
bổ ngữ
phần bổ sung
phần phụ thêm/ phụ thêm
thuộc tính
thêm vào
bổ khuyết
phụ thêm
phụ khuyết
tân ngữ
phần bù
cái phụ.
sự thêm vào
sự bổ sung
sự bổ khuyết
điều thêm vào
điều bổ sung
phần bổ khuyết
vật bổ sung
vật được thêm vào
tãn ngữ
Anh
Supplement
addition
complement
further adjustment
attribute
Đức
Ergänzung
Komplement
Steigerung
Zunahme
Nachtrag
Anhang
Pháp
Supplément
adaptation complémentaire
complément
augmentation
Nachtrag,Ergänzung,Anhang
supplement
Nachtrag, Ergänzung, Anhang
Ergänzung,Komplement
Ergänzung, Komplement
Ergänzung,Steigerung,Zunahme
Ergänzung, Steigerung, Zunahme
Ergänzung /die; -, -en/
sự thêm vào; sự bổ sung; sự bổ khuyết;
điều thêm vào; điều bổ sung; phần bổ khuyết; vật bổ sung; vật được thêm vào;
bổ ngữ; tãn ngữ (Objekt);
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.
Ergänzung /f/M_TÍNH/
[EN] attribute
[VI] thuộc tính (ngôn ngữ lập trình)
Ergänzung /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ergänzung
[EN] further adjustment
[FR] adaptation complémentaire
[EN] addition, complement, supplement
[FR] Supplément
[VI] Bổ sung
[EN] Supplement
[VI] phần bổ sung, phần phụ thêm/ phụ thêm, bổ sung