Vervollständigung /f =, -en/
1. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc; 2. [sự] thêm vào; [điều, sự, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.
ergänzen /vt/
thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.
Einschub /m -(e)s, -schöbe/
sự] bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết, lắp thêm... vào.
ergänzend /a/
thêm, phụ, phụ thâm, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc.
komplementieren /vt/
phụ, bù, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết, thêm... vào.
supplementär /a/
thêm, phụ, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, phụ khuyết.
hinzufügen /vt/
thêm, thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ thêm.
Zusatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết; 2. chất pha trộn, chất pha tạp, chát hỗn hợp.
Rekrutierung /f =, -en/
1. [sự] tuyển mộ, tuyển lựa, tuyển mộ, chiêu mộ; 2. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc.
zusätzlich /a/
được] thêm* vào, bổ sung, phụ, thêm, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, vượt kế hoạch.
Zuzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] nhập thêm, gia nhập, bổ sung, bổ túc, bổ khuyết; 2. [sự] nhập cư, di trú (sang nưdc khác), di tản.
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.