Việt
thêm... vào
bổ sung
bổ khuyết
bổ túc
phụ khuyết.
ánh lên
sáng lên
lóe lên
Anh
complement
supplement
to complete
Đức
ergänzen
Pháp
compléter
Über das Internet können aktuelle Herstellerinformationen z.B. über Rückrufaktionen das Auskunftssystem ergänzen.
Thông qua internet, có thể bổ sung các thông tin mới nhất của nhà sản xuất và hệ thống thông tin, thí dụ như về các chương trình thu hồi.
Einzelverordnungen wie Lösemittelverordnung, Klärschlammverordnung, Pfandverordnung, Verpackungsverordnung ergänzen das AbfG.
AbfG được bổ sung bởi những quy định riêng biệt như Quy định về dung môi, Quy định về bùn lắng, Quy định về đặt cọc vỏ chai, Quy định về bao bì.
Die Arten ergänzen sich dabei als Produzenten, Konsumenten oder Destruenten.
Qua đó, các loài bổ sung lẫn nhau trong vai trò sản xuất, tiêu thụ và phân hủy.
Weitere Sonderformen ergänzen die Anwendungspalette.
Các dạng đặc biệt khác bổ sung thêm vào khả năng ứng dụng của thước.
Die Verfahren Zerlegen und Reinigen von Baugruppen bzw. Werkstücken ergänzen die Hauptgruppe 3.
Phương pháp tháo rời và làm sạch cụm lắp ráp (hay chi tiết) được xếp vào nhóm chính 3.
ergänzen /vt/
thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.
ergänzen /vi (s, h)/
ánh lên, sáng lên, lóe lên; bừng lên.
[EN] complement
[VI] bổ sung
ergänzen /RESEARCH/
[DE] ergänzen
[EN] to complete
[FR] compléter