TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ergänzen

thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ khuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóe lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ergänzen

complement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

supplement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to complete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ergänzen

ergänzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ergänzen

compléter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über das Internet können aktuelle Herstellerinformationen z.B. über Rückrufaktionen das Auskunftssystem ergänzen.

Thông qua internet, có thể bổ sung các thông tin mới nhất của nhà sản xuất và hệ thống thông tin, thí dụ như về các chương trình thu hồi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzelverordnungen wie Lösemittelverordnung, Klärschlammverordnung, Pfandverordnung, Verpackungsverordnung ergänzen das AbfG.

AbfG được bổ sung bởi những quy định riêng biệt như Quy định về dung môi, Quy định về bùn lắng, Quy định về đặt cọc vỏ chai, Quy định về bao bì.

Die Arten ergänzen sich dabei als Produzenten, Konsumenten oder Destruenten.

Qua đó, các loài bổ sung lẫn nhau trong vai trò sản xuất, tiêu thụ và phân hủy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Sonderformen ergänzen die Anwendungspalette.

Các dạng đặc biệt khác bổ sung thêm vào khả năng ứng dụng của thước.

Die Verfahren Zerlegen und Reinigen von Baugruppen bzw. Werkstücken ergänzen die Hauptgruppe 3.

Phương pháp tháo rời và làm sạch cụm lắp ráp (hay chi tiết) được xếp vào nhóm chính 3.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergänzen /vt/

thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ khuyết.

ergänzen /vi (s, h)/

ánh lên, sáng lên, lóe lên; bừng lên.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ergänzen

[EN] complement

[VI] bổ sung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ergänzen /RESEARCH/

[DE] ergänzen

[EN] to complete

[FR] compléter

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ergänzen

complement

ergänzen

supplement