compléter
compléter [kõplete] 1. V. tr. [16] Bổ sung cho đủ, bổ sung. 2. V. pron. Bổ khuyết cho nhau. Ils ont des talents différents qui se complètent: Ho có những tài khác nhau, bổ khuyết cho nhau. > Đuọc bổ sung đầy đủ. Sa collection se complète petit à petit: Bộ sưu tập của anh dần dần dưọc bổ sung dầy dù.