TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

compléter

to complete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

compléter

ergänzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vervollständigen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

compléter

compléter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ils ont des talents différents qui se complètent

Ho có những tài khác nhau, bổ khuyết cho nhau.

Sa collection se complète petit à petit

Bộ sưu tập của anh dần dần dưọc bổ sung dầy dù.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

compléter

compléter

vervollständigen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compléter /RESEARCH/

[DE] ergänzen

[EN] to complete

[FR] compléter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

compléter

compléter [kõplete] 1. V. tr. [16] Bổ sung cho đủ, bổ sung. 2. V. pron. Bổ khuyết cho nhau. Ils ont des talents différents qui se complètent: Ho có những tài khác nhau, bổ khuyết cho nhau. > Đuọc bổ sung đầy đủ. Sa collection se complète petit à petit: Bộ sưu tập của anh dần dần dưọc bổ sung dầy dù.