TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vervollständigen

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ khuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho trọn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vervollständigen

vervollständigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vervollständigen

compléter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Den bereits vorliegenden oder zu eröffnenden Reparaturauftrag durch den Werkstatt-Meister vervollständigen lassen, z.B. Informationen zum Fahrzeug, Service-Arbeitsanweisungen zuordnen.

Người quản lý bổ sung bảng giao việc sửa chữa có sẵn hoặc lập một bảng mới, thí dụ như thông tin về xe, chỉ định công việc sửa chữa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen vervollständigen Proteine, bilden und speichern Sekrete und transportieren sie mithilfe der Golgi-Vesikel aus der Zelle heraus.

Thể lưới hoàn chỉnh protein, tạo và dự trữ chất bài tiết và vận chuyển chúng ra khỏi tế bào với sự hỗ trợ của thể Golgi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Rechteckblockeinrichtung  und die Aushärtestrecke  vervollständigen die Anlage.

Bộ phận xếp thành khối vuông q và đoạn hóa cứng là hai công đoạn cuối, hoàn chỉnh của thiết bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Biblio thek hat sich vervollständigt

thư viện đã đầy đủ (sách).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vervolLständigen /(sw. V.; hat)/

bổ sung; bổ khuyết; làm cho đầy đủ; làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn hảo (komplet tieren);

vervolLständigen /(sw. V.; hat)/

trở nên đầy đủ; hoàn thiện; hoàn bị;

die Biblio thek hat sich vervollständigt : thư viện đã đầy đủ (sách).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vervollständigen

compléter

vervollständigen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vervollständigen /vt/

1. bổ sung (sách cho thư viện); 2. bổ sung, bổ khuyét (bài báo); 3. hoàn thiện, hoàn bị.