Việt
trở nên đầy đủ
hoàn thiện
hoàn bị
Đức
vervolLständigen
die Biblio thek hat sich vervollständigt
thư viện đã đầy đủ (sách).
vervolLständigen /(sw. V.; hat)/
trở nên đầy đủ; hoàn thiện; hoàn bị;
thư viện đã đầy đủ (sách). : die Biblio thek hat sich vervollständigt