Einschub /m -(e)s, -schöbe/
sự] bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết, lắp thêm... vào.
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.