Neubildung /f =, -en/
1. nền giáo dục mói; 2.(ngôn ngữ) từ mđi, chữ mdi, tân ngữ, tù ngũ mói; Neu
Ergänzung /f =, -en/
1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.