TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân ngữ

tân ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc từ cách ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túc từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền giáo dục mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ mđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù ngũ mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tân thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cắt nghĩa mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa mới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân giáo thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân nghĩa thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tân ngữ

neologism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tân ngữ

Objekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dativobjekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neologismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neubildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergänzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

neologism

Tân thuyết, cắt nghĩa mới, nghĩa mới, tân luận, tân ngữ, tân giáo thuyết, tân chủ nghĩa, tân nghĩa thuyết, ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Neubildung /f =, -en/

1. nền giáo dục mói; 2.(ngôn ngữ) từ mđi, chữ mdi, tân ngữ, tù ngũ mói; Neu

Ergänzung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết; [điều, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyét, phụ khuyết; 2. (văn phạm) bổ ngữ, tân ngữ; 3. (toán) phần bù, cái phụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dativobjekt /das (Sprachw.)/

tân ngữ; túc từ (ở) cách ba;

Objekt /[op'jekt], das; -s, -e/

(Sprachw ) bổ ngữ; túc từ; tân ngữ;

Neologismus /[neolo'gismos], der; -, ...men (Sprachw.)/

từ mới; từ ngữ mới; chữ mới; tân ngữ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tân ngữ

(văn) Objekt n.