Neuwort /das (PL: ...Wörter) (Sprachw.)/
từ mới;
Neupragung /die (Sprachw.)/
từ mới;
nghĩa mới;
Neologismus /[neolo'gismos], der; -, ...men (Sprachw.)/
từ mới;
từ ngữ mới;
chữ mới;
tân ngữ;
Neubildung /die/
sự cải tổ;
sự cải cách cái mới hình thành;
cái mới cấu trúc (Sprachw ) chữ mới;
từ mới;