Việt
từ mới
nghĩa mới
Tân thuyết
cắt nghĩa mới
tân luận
tân ngữ
tân giáo thuyết
tân chủ nghĩa
tân nghĩa thuyết
ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.
Anh
neologism
Đức
Neupragung
Da selbst dieses Urmeter aufgrund von Temperaturschwankungen nicht immer exakt die gleiche Länge aufweist,hat man 1960 eine neue Definition festgesetzt:
Do sự daođộng của nhiệt độ nên ngay chính thước mẫu không phải luôn hiển thị chiều dài chính xác như nhau. Từ năm 1960, mộtđịnh nghĩa mới đã được đặt ra:
Tân thuyết, cắt nghĩa mới, nghĩa mới, tân luận, tân ngữ, tân giáo thuyết, tân chủ nghĩa, tân nghĩa thuyết, ứng dụng hoặc ủng hộ tân thuyết.
Neupragung /die (Sprachw.)/
từ mới; nghĩa mới;