Reorganlsation /die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr.)/
sự tổ chức lại;
sự cải tổ (Neuordnung);
Perestroika /die; -/
sự cải tổ;
công cuộc cải tổ (ở nước Nga);
Neuordnung /die/
sự cải tổ;
sự tổ chức lại;
Neuorganisation /die/
sự cải tổ;
sự tổ chức lại;
reformerisch /(Adj.)/
(thuộc) cuộc cải cách;
sự cải thiện;
sự cải tổ;
Neureglung /die/
sự điều chỉnh mới;
sự cải tổ;
sự tổ chức lại;
Umstrukturierung /die; -, -en/
sự sắp xếp lại;
sự cải tổ;
sự tái cấu trúc;
Umorganisierung /die; -, -en/
sự tổ chúc lại;
sự cải tổ;
sự tái cấu trúc;
Innovation /[inova'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự đổi mới;
sự canh tân;
sự cải cách;
sự cải tổ (Neuerung, Reform);
Neubildung /die/
sự cải tổ;
sự cải cách cái mới hình thành;
cái mới cấu trúc (Sprachw ) chữ mới;
từ mới;