TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umstrukturierung

sự sắp xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cải tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umstrukturierung

restructuring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

re-shaping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renewal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umstrukturierung

Umstrukturierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neuorganisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umstrukturierung

restructuration de l'industrie de l'électricité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restructuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neuorganisation,Umstrukturierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Neuorganisation; Umstrukturierung

[EN] restructuring

[FR] restructuration de l' industrie de l' électricité

Sanierung,Umlegung,Umstrukturierung

[DE] Sanierung; Umlegung; Umstrukturierung

[EN] re-shaping; renewal; restructuring

[FR] restructuration

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstrukturierung /die; -, -en/

sự sắp xếp lại; sự cải tổ; sự tái cấu trúc;