TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanierung

Trị liệu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

cải tạo <m>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chấn chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưđng sức khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sanierung

Remediation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

remediation/reclamation/clean-up

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sanitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rehabilitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

re-shaping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renewal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restructuring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reconstruction

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

sanierung

Sanierung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Altbaumodernisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umstrukturierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederaufbau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Umbau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

sanierung

assainissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réhabilitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restructuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wiederaufbau,Umbau,Sanierung

reconstruction

Wiederaufbau, Umbau, Sanierung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanierung /í =, -en/

í =, 1. [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện; 2. [sự] bồi dưđng sức khỏe.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanierung

[DE] Sanierung

[EN] sanitation

[FR] assainissement

Sanierung /ENVIR,BUILDING/

[DE] Sanierung

[EN] sanitation

[FR] assainissement

Altbaumodernisierung,Sanierung

[DE] Altbaumodernisierung; Sanierung

[EN] rehabilitation

[FR] réhabilitation

Sanierung,Umlegung,Umstrukturierung

[DE] Sanierung; Umlegung; Umstrukturierung

[EN] re-shaping; renewal; restructuring

[FR] restructuration

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sanierung

[EN] remediation/reclamation/clean-up [contaminated sites]

[VI] cải tạo [địa điểm ô nhiễm tồn đọng] < m>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Remediation

[DE] Sanierung

[VI] Trị liệu

[EN] 1. Cleanup or other methods used to remove or contain a toxic spill or hazardous materials from a Superfund site; 2. For the Asbestos Hazard Emergency Response program, abatement methods including evaluation, repair, enclosure, encapsulation, or removal of greater than 3 linear feet or square feet of asbestos-containing materials from a building.

[VI] 1. Biện pháp dọn sạch hoặc các biện pháp khác được dùng để loại bỏ, ngăn chặn tràn chất độc và chất nguy hại tại một địa điểm Superfund; 2. ðối với Chương trình ứng cứu khẩn cấp nguy hại amiăng, là các biện pháp loại giảm bao gồm định lượng, sửa chữa, quây ngăn, gom gọn hoặc loại bỏ hơn 3 feet dọc hoặc 3 feet vuông các vật liệu chứa amiăng khỏi một toà nhà.