TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanitation

VỆ SINH

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự vệ sinh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự cải thiện điều kiện vệ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cường công tác vệ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện vệ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vệ sinh môi trường

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hệ thống vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị vệ sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xây dựng lại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phục hồi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cải thiện điều kiện vệ sinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sanitation

sanitation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

reconstruction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rehabilitation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sanitation

sanitäre Einrichtungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sanierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mauerwerks- sanierung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

sanitation

assainissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- sanierung

[VI] xây dựng lại, phục hồi, cải thiện điều kiện vệ sinh

[EN] reconstruction, rehabilitation, sanitation

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sanitation

Vệ sinh

Tẩy uế một khu nuôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sanitation

[DE] Sanierung

[EN] sanitation

[FR] assainissement

sanitation /ENVIR,BUILDING/

[DE] Sanierung

[EN] sanitation

[FR] assainissement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sanitation

vệ sinh, thiết bị vệ sinh

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sanitation

VỆ SINH

thuật ngữ dùng để mô tả một loạt các hoạt động nhằm giảm thiểu sự lan truyền của mầm bệnh và duy trì một môi trường sống lành mạnh. Các hoạt động cụ thể liên quan đến vệ sinh là xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn và quản lý nước mưa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sanitation

hệ thống vệ sinh

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sanitation

[VI] (n) Vệ sinh môi trường

[EN] (e.g. urban ~ : Vệ sinh môi trường đô thị).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sanitation

điều kiện vệ sinh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sanitäre Einrichtungen /f pl/KTC_NƯỚC/

[EN] sanitation

[VI] sự cải thiện điều kiện vệ sinh, sự tăng cường công tác vệ sinh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sanitation

sự vệ sinh