TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải thiện điều kiện vệ sinh

xây dựng lại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phục hồi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cải thiện điều kiện vệ sinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cải thiện điều kiện vệ sinh

reconstruction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rehabilitation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sanitation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

cải thiện điều kiện vệ sinh

Mauerwerks- sanierung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- sanierung

[VI] xây dựng lại, phục hồi, cải thiện điều kiện vệ sinh

[EN] reconstruction, rehabilitation, sanitation