TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện vệ sinh

điều kiện vệ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện vệ sinh

sanitation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hygienic conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hygienic conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hygienic conditions, sanitation

điều kiện vệ sinh

hygienic conditions

điều kiện vệ sinh

 hygienic conditions /xây dựng/

điều kiện vệ sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sanitation

điều kiện vệ sinh