Gardist /m -en, -en/
đội diễn viên, vệ sinh,
Gesundheitspflege /í =/
sự chăm sóc sức khỏe, vệ sinh; die Gesundheits pflege nicht vernachlässigen theo dõi sức khỏe của mình.
gesundheitlich /I a/
thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.