Việt
sự chăm sóc sức khỏe
vệ sinh
Đức
Gesundheitspflege
die Gesundheits pflege nicht vernachlässigen
theo dõi sức khỏe của mình.
Gesundheitspflege /die/
sự chăm sóc sức khỏe;
Gesundheitspflege /í =/
sự chăm sóc sức khỏe, vệ sinh; die Gesundheits pflege nicht vernachlässigen theo dõi sức khỏe của mình.