TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ sinh

vệ sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đội diễn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chăm sóc sức khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SÚC khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh phòng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm sạch

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiết bị vệ sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vệ sinh

hygiene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sanitation

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hygienic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Waste

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

vệ sinh

Hygiene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gesundheitlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hygienisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sanitär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vệ sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gardist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesundheitspflege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vệ sinh

L'hygiène

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffe im Sanitärbereich

Chất dẻo trong lĩnh vực vệ sinh

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hygienische Händedesinfektion.

Khử trùng vệ sinh tay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reinigungsaufwand

Chi phí rửa, vệ sinh

wenn häufige Reinigung erforderlich ist.

Khi phải thường xuyên vệ sinh tháp

Inbetriebnahmeplan, Reinigungsplan

Kế hoạch vận hành và vệ sinh nhà máy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Gesundheits pflege nicht vernachlässigen

theo dõi sức khỏe của mình.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sanitation

vệ sinh, thiết bị vệ sinh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Waste

rửa, vệ sinh, làm sạch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gardist /m -en, -en/

đội diễn viên, vệ sinh,

Gesundheitspflege /í =/

sự chăm sóc sức khỏe, vệ sinh; die Gesundheits pflege nicht vernachlässigen theo dõi sức khỏe của mình.

gesundheitlich /I a/

thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sanitation

Vệ sinh

Tẩy uế một khu nuôi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vệ sinh

[DE] Hygiene

[EN] hygiene

[FR] L' hygiène

[VI] Vệ sinh

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Sanitation

VỆ SINH

thuật ngữ dùng để mô tả một loạt các hoạt động nhằm giảm thiểu sự lan truyền của mầm bệnh và duy trì một môi trường sống lành mạnh. Các hoạt động cụ thể liên quan đến vệ sinh là xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn và quản lý nước mưa.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hygiene

[EN] hygiene

[VI] vệ sinh

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hygiene

[EN] Hygiene

[VI] Vệ sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hygienic

vệ sinh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hygiene

vệ sinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vệ sinh

hygienisch (a), gesundheitlich (a), sanitär; vệ sinh học Hygiene f.