gesundheitlich /I a/
thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.
Sanität /f =/
1. tình trạng súc khỏe; 2. vệ sinh học, khoa vệ sinh, chế độ vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; 3. các vệ sinh viên, các y tá, nhũng ngưòi tải thương; [sự] cắp cứu, cứu thương.