TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesundheitlich

SÚC khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh phòng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức khỏe có lợi cho sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gesundheitlich

gesundheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hinweis: Die Werte bieten für gesundheitlich Vorgeschädigte und Jugendliche unter Umständen keinen sicheren Schutz.

Lưu ý: Các trị số trên có thể không đề ra sự bảo vệ chắc chắn cho thanh thiếu niên và những người đã bị tổn hại sức khỏe trước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weichmacher sind gesundheitlich nicht unbedenklich.

Chất làm mềm không phải hoàn toàn vô hại với sức khỏe.

Bei der Auswahl eines geeigneten Werkstoffs werden grundsätzlich die Kunststoffe und Metalle bevorzugt, die gesundheitlich unbedenklich und/oder wiederverwertbar sind.

Khi lựa chọn một vật liệu thích hợp, các loại chất dẻo và kim loại về cơ bản được ưu tiên bởi chúng không gây hại cho sức khỏe và/hoặc có thể được tái chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesundheitlich /(Adj.)/

(thuộc) sức khỏe có lợi cho sức khỏe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesundheitlich /I a/

thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.