gesundheitlich /I a/
thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.
Wohlbe finden /n -s/
súc khỏe; Wohl
Rüstigkeit /f =/
súc khỏe, [sự] cưởng tráng, tráng kiện, bền bỉ, dẻo dai, dai sức.