Việt
súc khỏe
cưởng tráng
tráng kiện
bền bỉ
dẻo dai
dai sức.
Đức
Rüstigkeit
Rüstigkeit /f =/
súc khỏe, [sự] cưởng tráng, tráng kiện, bền bỉ, dẻo dai, dai sức.