TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súc khỏe

súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh phòng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

súc khỏe

Wohlbe finden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüstigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesundheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlbe finden /n -s/

súc khỏe; Wohl

Rüstigkeit /f =/

súc khỏe, [sự] cưởng tráng, tráng kiện, bền bỉ, dẻo dai, dai sức.

gesundheitlich /I a/

thuộc] SÚC khỏe, vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; gesundheitlich e Betreuung công tác bảo vệ súc khỏe, sự phục vụ y té; gesundheitlich e Obsorge đội kiểm tra y té; gesundheitlich en Schaden nehmen làm hại súc khỏe của mình; gesundheitlich e Einrichtungen các cơ quan bảo vệ súc khỏe; II adv và súc khỏe.