Việt
chế độ vệ sinh
vệ sinh học
khoa vệ sinh
tình trạng súc khỏe
vệ sinh phòng bệnh
các vệ sinh viên
các y tá
nhũng ngưòi tải thương
Anh
hygienic regime
Đức
Sanitat
Sanität
Sanität /f =/
1. tình trạng súc khỏe; 2. vệ sinh học, khoa vệ sinh, chế độ vệ sinh, vệ sinh phòng bệnh; 3. các vệ sinh viên, các y tá, nhũng ngưòi tải thương; [sự] cắp cứu, cứu thương.
Sanitat /[zani'te:t], die; -, -en (Schweiz., österr.)/
(o Pl ) vệ sinh học; khoa vệ sinh; chế độ vệ sinh;