Việt
vệ sinh.
phép vệ sinh
qui tắc vệ sinh
sạch sẽ
đúng theo phép vệ sinh
Đức
hygienisch
hygienisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) phép vệ sinh; qui tắc vệ sinh;
sạch sẽ; đúng theo phép vệ sinh;
hygienisch /a/
thuộc về] vệ sinh.