Việt
phép vệ sinh
qui tắc vệ sinh
vệ sinh học
môn vệ sinh
Đức
hygienisch
Hygiene
hygienisch /(Adj.)/
(thuộc, theo) phép vệ sinh; qui tắc vệ sinh;
Hygiene /[hy'gie:no], die; -/
vệ sinh học; môn vệ sinh; phép vệ sinh (Sauberkeit, Reinlichkeit);