Việt
Vệ sinh
khoa chăm sóc và giữ gìn sức khỏe
vệ sinh học
môn vệ sinh
phép vệ sinh
Anh
Hygiene
Đức
Pháp
L'hygiène
Hygiene /[hy'gie:no], die; -/
(Med ) khoa chăm sóc và giữ gìn sức khỏe (Gesund heitslehre);
vệ sinh học; môn vệ sinh; phép vệ sinh (Sauberkeit, Reinlichkeit);
[DE] Hygiene
[EN] hygiene
[FR] L' hygiène
[VI] Vệ sinh
[VI] vệ sinh
[EN] Hygiene