TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sạch sẽ

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh tề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sành sanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh liêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem lédig 4

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tiêu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu khỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa điền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ins ~ e schreiben viết sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần khiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đ<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn nhụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu loát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo phép vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trúng đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạch bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỳ vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có đốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có vết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tươm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưa sạch sẽ

ưa sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh liồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sạch sẽ

clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sạch sẽ

rein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sauber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stubenrein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Properheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ratzekahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reinlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säuberlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sauberkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

appetitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

propre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hygienisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adrett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reinlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleckenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưa sạch sẽ

reinlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ordnung und Sauberkeit am Arbeitsplatz.

:: Giữ gìn ngăn nắp và sạch sẽ chỗ làm việc

Saugförderer haben den Vorteil verhältnismäßig sauber zu arbeiten.

Thiết bị vận chuyển hút có ưu điểm là vận hành tương đối sạch sẽ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Saubere Verkaufs- und Werkstatträume

Khu vực bán hàng và sửa chữa sạch sẽ

v Sauberkeit des Fahrzeugs bei der Abholung

Tình trạng sạch sẽ của xe khi nhận lại

v Gepflegtes Äußeres, z.B. saubere Kleidung

Bề ngoài chỉnh tề, thí dụ trang phục sạch sẽ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saubere Fingernägel

những máng tay sạch sẽ

die Wohnung sauber machen

lau dọn nhà cửa.

das Bett frisch beziehen

trải giường bằng tấm trải mới giặt là.

sie ist immer adr’ett gekleidet

cô ấy ăn mặc lúc nào cũng chỉnh tề.

ein reines Hemd

một chiếc áo sa mi sạch bong

ein reines Gewissen haben

có lương tâm trong sạch

jmdn., sich, etw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leer e Worte

những ldi nói hão, nói suông; II adv: ~

leer áusgehen

đi ra tay trắng.

rein machen

làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội;

ein rein es Gewissen

lương tâm trung thực;

ins rein e schreiben

viết sạch; etu).

ins rein e bringen

1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

eine glatte Rechnung

tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] neat

[VI] sạch sẽ, trong sạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauber /[’zaubar] (Adj.)/

sạch; sạch sẽ;

những máng tay sạch sẽ : saubere Fingernägel lau dọn nhà cửa. : die Wohnung sauber machen

frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/

sạch; sạch sẽ (sauber, rein);

trải giường bằng tấm trải mới giặt là. : das Bett frisch beziehen

appetitlich /[ape'ti:tìíẹ, auch: ...titliẹ] (Adj.)/

sạch sẽ; tử tế (sauber, hygienisch einwandfrei);

propre /(Adj.) (ugs.)/

gọn gàng; sạch sẽ;

hygienisch /(Adj.)/

sạch sẽ; đúng theo phép vệ sinh;

adrett /[a'dret] (Adj.; -er, -este)/

sạch sẽ; chỉnh tề; gọn gàng;

cô ấy ăn mặc lúc nào cũng chỉnh tề. : sie ist immer adr’ett gekleidet

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

(Jägerspr ) không trúng đích; không để máu; sạch sẽ;

reinlieh /(Adj.)/

sạch sẽ; tươm tất; chỉnh tề; gọn gàng;

rein /(Adj.)/

sạch bong; bóng; sạch sẽ; tinh khiết; không tỳ vết;

một chiếc áo sa mi sạch bong : ein reines Hemd có lương tâm trong sạch : ein reines Gewissen haben : jmdn., sich, etw.

fleckenlos /(Adj.)/

không có đốm; không có vết bẩn; sạch sẽ; tinh tươm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean

sạch sẽ

 clean /xây dựng/

sạch sẽ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stubenrein /a/

sạch sẽ; (chó, mèo...) không ỉa bậy trong phòng.

Properheit /f =/

sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề.

ratzekahl /I adv/

1. trần truồng; lõa lồ; 2. [một cách] sạch, tinh, sạch sẽ, sạch sành sanh; II a hói, hói đầu, hói trán.

Reinlichkeit /í =/

í = 1. [sự] sạch sẽ; 2. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh tao, thanh bạch.

proper /a/

sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, đúng đắn, gọn gàng.

leer /I a/

1. xem lédig 4; - werden trở nên trống rỗng; leer machen dốc sạch, rót hết, uống hết; - stéhen trống không, trống hổc; 2. [để] không, tróng, sạch sẽ, tinh; 3.không có cơ sđ, vu vơ; hão huyền, hão; leer e Worte những ldi nói hão, nói suông; II adv: leer laufen chạy không (không tải); leer áusgehen đi ra tay trắng.

Reinheit /f =/

1. [sự] sạch sẽ, trong sạch; 2. thuần chất, nguyên chất; tinh khiét, thuần khiét, trong, trong sáng; 3. [sự] trong sáng, đúng tiêu chuẩn.

säuberlich /adv/

1. [một cách] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.

sauber /I a/

1. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, trong sạch; 2. thanh bạch, thanh liêm; 3. đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, tinh tế, kĩ càng, kĩ lưông; 4. kháu, xinh, đẹp, kháu khỉnh, xinh đẹp; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.

Sauberkeit /f =/

1. [sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [sự] gọn gàng, cẩn thận, tinh tế, chu đáo, kĩ càng; 3. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh bạch, thanh cao.

rein /I a/

1. sạch, sạch sẽ, tinh khiết, thanh khiết, trong sạch; rein e Luft không khí trong lành; 2. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; rein machen làm sạch, tẩy sạch, nỉa sạch, dọn sạch; 3. thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, trung thực, trung trực, lương thiện, chính trực; vô tội; ein rein es Gewissen lương tâm trung thực; 4.lành nghề, thạo nghề, sành nghề; 5. còn nguyên, chưa điền (về bản mẫu in sẵn); 6. rõ ràng, rành rọt, rõ, đúng, trong trẻo; 7. trong sáng, đúng, đúng tiêu chuẩn (về phát âm); 8. thuần túy, thuần chắt, nguyên chất, tinh khiết, thuần khiết, trong, ròng, thuần; 9. tuyệt đôi; 10.: ins rein e schreiben viết sạch; etu). ins rein e bringen 1, làm sáng tỏ (cái gì); 2, điều chỉnh; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, sạch; 2. tốt; 3. hoàn toàn.

schier /I a/

1. sạch, sạch sẽ, sạch tinh, sạch bóng; 2. thuần túy, thuần chất, nguyên chắt, tinh khiết, thuần khiét, trong, ròng; 3. (nghĩa bóng) trong sạch, trong trắng, thanh bạch, thanh cao, trinh bạch; hoàn toàn, thật sự; schier es Fleisch một miếng nạc (không mô, không xương); die schier e Wahrheit sự thật một trăm phần trăm, hoàn toàn thật; II adv (cổ) hầu như, gần như, suýt nữa..., chút nữa...; [một cách] trực tiếp.

glatt /I a/

1. nhẵn, phẳng, bằng phẳng, đều đặn, trơn; glatt e Landung (máy bay) [sự] hạ cánh êm nhẹ; 2. trơn, trơn tuột (về đưông); 3. xu nịnh, bợ đ< 3, nịnh hót, nịnh nọt; nhanh nhẹn, tháo vát, khéo xoay xỏ; glatt e Worte lòi hứa hão; 4. (nghĩa bóng) rặt, toàn, tuyền, hoàn toàn; glatt er Unsinn [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vó vẩn, bậy bạ, vô lí, hồ đồ; glatt e Erfindung chuyện bịa đặt hoàn toàn; ♦ eine glatte Rechnung tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn tru; alles geht - tất cả diễn ra trôi chảy; 3.[một cách] trực tiếp, dứt khoát, sạch sẽ; glatt heráussagen nói thẳng; glatt vergessen quên hểt.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

reinlich /a/

1. ưa sạch sẽ, sạch sẽ, tươm tắt, chỉnh tề; 2. đúng đắn, đoan chính, lương thiện, chính chuyên, trong sạch, thanh bạch, thanh liồm, thanh cao.