frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
(thực phẩm) tươi;
mới;
frische Eier : trứng tươi.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
trong lành;
tươi mát (unverbraucht);
frische Luft : không khí trong lành' , ü frische Eindrücke: những ấn tượng còn rõ nét, chưa phai mờ.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
mới;
vừa mới (xảy ra, diễn ra, hành động );
frisch gebackenes Brot : bánh mì mới ra lò Vorsicht, frisch gestrichen! : Chú ý, vừa môi sơn! (đùa) ein frisch gebackenes Ehepaar : một đôi vạ chồng mới cưới.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
được phục hồi;
đầ lấy lại sức (erneuert, ausgeruht, erholt);
frische Pferde : những con ngựa đã lấy lại sức sau khỉ nghỉ ngơi.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
sạch;
sạch sẽ (sauber, rein);
das Bett frisch beziehen : trải giường bằng tấm trải mới giặt là.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) mới;
mới tinh;
mới toanh (neu, noch unbenutzt, ungebraucht);
ein frisches Handtuch nehmen : lấy một chiếc khăn lau mới.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
khỏe;
mạnh khỏe (gesund);
(ugs.) er ist wieder frisch und munter : nó đã khỏe mạnh trở lại.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
nhanh nhẹn;
hoạt bát;
linh lợi (lebhaft, munter);
ein frisches Mädchen : một cô bé linh lại.
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
tươi tắn;
sáng sủa;
sống động;
tươi sáng (lebhaft, leuchtend);
frische Farben : màu sắc tươi tắn. 1
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
lạnh;
lạnh lẽo (kühl);
es ist ziemlich frisch heute : hôm nay trời khá lạnh.
frisch /.ba.cken (Adj.)/
mới nướng;
mới ra lò;
Frisch /hal.te.beu.tel, der/
túi đựng giữ tươi thực phẩm;
Frisch /hal.te.pa.ckung, die/
gói đựng thực phẩm để lâu được;