TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới tinh

mới tinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới ra lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới toanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới nguyên xi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cấp bách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng bỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa xuất xưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới tinh

völlig neu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nigelnagelneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nagelneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brandaktueil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

funkelnagelneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fabrikneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein frisches Handtuch nehmen

lấy một chiếc khăn lau mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nigelnagelneu /(Adj.) (Schweiz, ugs.)/

mới tinh; mới ra lò (funkelnagelneu);

frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) mới; mới tinh; mới toanh (neu, noch unbenutzt, ungebraucht);

lấy một chiếc khăn lau mới. : ein frisches Handtuch nehmen

nagelneu /(Adj.) (ugs.)/

mới tinh; mới toanh; mới nguyên xi;

brandaktueil /(Adj.) (emotional verstärkend)/

rất cấp bách; (thời sự) nóng bỏng; mới tinh;

funkelnagelneu /(Adj.) (ugs.)/

hoàn toàn mời; mới nguyên; mới tinh;

fabrikneu /(Adj.)/

hoàn toàn mới; mới nguyên; mới tinh; vừa xuất xưởng; mới sản xuất;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mới tinh

völlig neu (a)