TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới sản xuất

hoàn toàn mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa xuất xưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới sản xuất

fabrikneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für das verwaschene Aussehen fabrikneuer Blue-Jeans (Stonewash-Effekt) hat die Textilindustrie das stoffbelastende Waschen mit Bimsstein und das umweltbelastende chemische Bleichen praktisch vollständig durch Enzyme ersetzt.

Để tạo sự phai bạc của quần jean xanh mới sản xuất (hiệu ứng đánh wash), công nghiệp dệt may đã dùng enzyme để thay thế hoàn toàn lối tẩy màu ô nhiễm môi trường với đá tổ ong.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verarbeiter überprüft bei einer neuen Charge den Schmelzindex, um sicherzugehen, dass er gleichgeblieben ist.

Mỗi mẻ vật liệu mới sản xuất đều phải được kiểm tra chỉ số dòng nóng chảy, để chắc chắn là chất lượng đều nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fabrikneu /(Adj.)/

hoàn toàn mới; mới nguyên; mới tinh; vừa xuất xưởng; mới sản xuất;