TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới ra lò

mới tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới ra lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mới ra lò

nigelnagelneu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neugebacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse schreit der Bäcker mit den plumpen Fingern eine Frau an, die letztes Mal nicht bezahlt hat, fuchtelt wild mit den Armen, während sie den gerade erstandenen Zwieback ruhig in ihrer Tasche verstaut.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The thick-fingered baker on Marktgasse is shouting at a woman who has not paid her last bill, is flailing his arms while she quietly puts her new purchase of zwieback in her bag.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nigelnagelneu /(Adj.) (Schweiz, ugs.)/

mới tinh; mới ra lò (funkelnagelneu);

neugebacken /(Adj.)/

mới nướng; mới ra lò;

frisch /.ba.cken (Adj.)/

mới nướng; mới ra lò;