TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fresh

tươi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bào vệ chống ân mòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dia chât

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dia lÿ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngọt

 
Tự điển Dầu Khí

đá mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá trẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Còn mới

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chưa phai mờ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sạch tươi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

còn ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fresh

fresh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freshet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fresh

Frisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neu

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frisch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fresh

frais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fresh /INDUSTRY-CHEM/

[DE] frisch

[EN] fresh

[FR] frais

fresh /FISCHERIES/

[DE] frisch

[EN] fresh

[FR] frais

fresh,freshet /SCIENCE/

[DE] Hochwasser

[EN] fresh; freshet

[FR] crue

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frisch- /pref/CNT_PHẨM/

[EN] fresh

[VI] tươi; còn ướt

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fresh

sạch tươi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

frisch

fresh

neu

fresh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fresh

Tươi

fresh

Còn mới, chưa phai mờ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fresh

đá mới, đá trẻ

Tự điển Dầu Khí

fresh

[fre∫]

o   tươi, ngọt (nước)

§   fresh bit : mũi khoan gia công lại

§   fresh mud : dung dịch những ngọt

§   fresh oil : dầu mới

§   fresh water : nước ngọt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fresh

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fresh

[DE] Frisch

[EN] Fresh

[VI] (thuôc) dia chât, dia lÿ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

fresh

fresh

ad. newly made or gathered; recent

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fresh

không bào vệ chống ân mòn