Việt
tươi
không bào vệ chống ân mòn
dia chât
dia lÿ
ngọt
đá mới
đá trẻ
Còn mới
chưa phai mờ
sạch tươi
còn ướt
Anh
fresh
freshet
Đức
Frisch
neu
Frisch-
Hochwasser
Pháp
frais
crue
fresh /INDUSTRY-CHEM/
[DE] frisch
[EN] fresh
[FR] frais
fresh /FISCHERIES/
fresh,freshet /SCIENCE/
[DE] Hochwasser
[EN] fresh; freshet
[FR] crue
Frisch- /pref/CNT_PHẨM/
[VI] tươi; còn ướt
Fresh
frisch
Tươi
Còn mới, chưa phai mờ
đá mới, đá trẻ
[fre∫]
o tươi, ngọt (nước)
§ fresh bit : mũi khoan gia công lại
§ fresh mud : dung dịch những ngọt
§ fresh oil : dầu mới
§ fresh water : nước ngọt
[DE] Frisch
[EN] Fresh
[VI] (thuôc) dia chât, dia lÿ
ad. newly made or gathered; recent