Việt
tươi
không bào vệ chống ân mòn
dia chât
dia lÿ
ngọt
đá mới
đá trẻ
Còn mới
chưa phai mờ
sạch tươi
còn ướt
Anh
fresh
freshet
Đức
Frisch
neu
Frisch-
Hochwasser
Pháp
frais
crue
Likewise, a person born in July never feels a snowflake on her cheek, never sees the crystal on a frozen lake, never hears the squeak of boots in fresh snow.
Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.
Each has memories: a father who could not love his child, a brother who always won, a lover with a delicious kiss, a moment of cheating on a school examination, the stillness spreading from a fresh snowfall, the publication of a poem.
Mỗi người có kỉ niệm riêng: một ông bố không thương nổi con, một người anh lúc nào cũng trội hơn em, một người tình biết cách hôn tuyệt vời. Chép bài của nhau trong lớp, sự yên ắng sau khi tuyết vừa rơi, việc công bố một bài thơ.
fresh /INDUSTRY-CHEM/
[DE] frisch
[EN] fresh
[FR] frais
fresh /FISCHERIES/
fresh,freshet /SCIENCE/
[DE] Hochwasser
[EN] fresh; freshet
[FR] crue
Frisch- /pref/CNT_PHẨM/
[VI] tươi; còn ướt
Fresh
frisch
Tươi
Còn mới, chưa phai mờ
đá mới, đá trẻ
[fre∫]
o tươi, ngọt (nước)
§ fresh bit : mũi khoan gia công lại
§ fresh mud : dung dịch những ngọt
§ fresh oil : dầu mới
§ fresh water : nước ngọt
[DE] Frisch
[EN] Fresh
[VI] (thuôc) dia chât, dia lÿ
ad. newly made or gathered; recent