TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neu

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ trung.mới tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tân thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc chứng đau dây thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có triệu chứng đau dây thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc điểm nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng điểm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neu

fresh

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

new

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

new shavings of corrugated board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neu

neu

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellpappenspäne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neu

rognures neuves de carton ondulé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

neu, bitumiert

mới, tráng hắc ín

neu, zementiert

mới, tráng xi-măng

neu, galvanisiert

mới, mạ kim loại

Täglich neu ansetzen.

Làm mới hàng ngày

neu, mit Metallspritzüberzug

mới, phủ bằng phun kim loại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Schuhe

giày mới

das Auto sieht noch wie neu aus

chiếc xe trông giống như mới

ein neuer Staat

một chinh phủ mái

die neue (moderne) Literatur

nền văn học hiện đại

die neuesten Nachrichten/Ereignisse

những tin tức /sự kiện mới nhất

viel Glück im neuen Jahr!

chúc năm mới nhiều thay mắn!

was gibt es Neues?

có gì mới không?

neue Kartoffeln

khoai tây mới.

seit neuestem

mới đây

aufs Neue

một lần nữa

auf ein Neues!

không sao, hãy bắt đầu lại!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellpappenspäne,neu /INDUSTRY/

[DE] Wellpappenspäne, neu

[EN] new shavings of corrugated board

[FR] rognures neuves de carton ondulé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

mới; mới mẻ; mới lạ;

neue Schuhe : giày mới das Auto sieht noch wie neu aus : chiếc xe trông giống như mới ein neuer Staat : một chinh phủ mái die neue (moderne) Literatur : nền văn học hiện đại die neuesten Nachrichten/Ereignisse : những tin tức /sự kiện mới nhất viel Glück im neuen Jahr! : chúc năm mới nhiều thay mắn! was gibt es Neues? : có gì mới không?

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

tươi; mới thu hoạch; mới hái;

neue Kartoffeln : khoai tây mới.

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

hiện đại; tân thời;

seit neuestem : mới đây aufs Neue : một lần nữa auf ein Neues! : không sao, hãy bắt đầu lại!

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

một lần nữa (noch einmal, wieder);

neu /ral. gisch (Adj.)/

(Med ) thuộc chứng đau dây thần kinh; có triệu chứng đau dây thần kinh;

neu /ral. gisch (Adj.)/

(bildungsspr ) thuộc điểm nhạy cảm; đúng điểm yếu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neu /I a/

1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

neu

fresh

neu

new