TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mới mẻ

mới mẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tân phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mới mẻ

novelty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mới mẻ

neu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In ihr weißes Haar mischen sich dunkelbraune Strähnen, in ihrer Stimme schwingen neue Töne mit.

Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her white hair darkens with brown streaks, her voice resonates with new tones.

Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neue Schuhe

giày mới

das Auto sieht noch wie neu aus

chiếc xe trông giống như mới

ein neuer Staat

một chinh phủ mái

die neue (moderne) Literatur

nền văn học hiện đại

die neuesten Nachrichten/Ereignisse

những tin tức /sự kiện mới nhất

viel Glück im neuen Jahr!

chúc năm mới nhiều thay mắn!

was gibt es Neues?

có gì mới không?

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

novelty

Mới mẻ, mới lạ, tân phẩm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

mới; mới mẻ; mới lạ;

giày mới : neue Schuhe chiếc xe trông giống như mới : das Auto sieht noch wie neu aus một chinh phủ mái : ein neuer Staat nền văn học hiện đại : die neue (moderne) Literatur những tin tức /sự kiện mới nhất : die neuesten Nachrichten/Ereignisse chúc năm mới nhiều thay mắn! : viel Glück im neuen Jahr! có gì mới không? : was gibt es Neues?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mới mẻ

neu (a); sự mới mẻ Neuigkeit f mới nguyên völlig neu (a)