Việt
Hàng mới lạ
Mới mẻ
mới lạ
tân phẩm
tính mới lạ
tính lạ thường
Anh
novelty
Đức
Neuheit
Pháp
nouveauté
Neuheit /f/S_CHẾ/
[EN] novelty
[VI] tính mới lạ, tính lạ thường
novelty /RESEARCH/
[DE] Neuheit
[FR] nouveauté
novelty /TECH/
vật mới, dổi mới [L] tân kỳ mới lạ, sách mới xuất bàn; yều tố chú yếu đề cấp bắng sáng chế [TM] phàm vật mới, mặt hàng mới.
Mới mẻ, mới lạ, tân phẩm