TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

novelty

Hàng mới lạ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mới mẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mới lạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân phẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mới lạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính lạ thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

novelty

novelty

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

novelty

Neuheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

novelty

nouveauté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuheit /f/S_CHẾ/

[EN] novelty

[VI] tính mới lạ, tính lạ thường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

novelty /RESEARCH/

[DE] Neuheit

[EN] novelty

[FR] nouveauté

novelty /TECH/

[DE] Neuheit

[EN] novelty

[FR] nouveauté

Từ điển pháp luật Anh-Việt

novelty

vật mới, dổi mới [L] tân kỳ mới lạ, sách mới xuất bàn; yều tố chú yếu đề cấp bắng sáng chế [TM] phàm vật mới, mặt hàng mới.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

novelty

Mới mẻ, mới lạ, tân phẩm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

novelty

Hàng mới lạ