Việt
tính mới lạ
tính lạ thường
tính mới
tính khác thường
tính độc đáo
Anh
novelty
Đức
Neuheit
Neuartigkeit
Neuheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính mới; tính mới lạ; tính khác thường;
Neuartigkeit /die/
tính độc đáo; tính mới lạ; tính lạ thường;
Neuheit /f/S_CHẾ/
[EN] novelty
[VI] tính mới lạ, tính lạ thường