TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính khác thường

tính khác thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dị thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lập dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xa lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất lôi cuô'n sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính khác thường

abnormality

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính khác thường

Neuheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versponnenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auffälligkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

samkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neuheit /die; -, -en/

(o Pl ) tính mới; tính mới lạ; tính khác thường;

Versponnenheit /die; -/

tính lập dị; tính khác thường; tính kỳ dị;

Fremdartigkeit /die/

tính xa lạ; tính kỳ dị; tính khác thường;

Eigenheit /die; -, -en/

sự độc đáo; sự đặc sắc; tính kỳ dị; tính khác thường;

Auffälligkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính chất lôi cuô' n sự chú ý; tính lạ thường; tính khác thường;

samkeit /die; -en/

(o Pl ) tính chất lạ lùng; tính kỳ quặc; tính khác thường; tính lạ thường;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abnormality

tính khác thường, tính dị thường