Kauzigkeit /die; -/
tính lạ lùng;
tính kỳ quặc;
Sonderbarkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ lạ;
tính kỳ quặc;
Marotte /[ma'rota], die; -, -n/
thói đỏng đảnh;
tính kỳ quặc;
tính thất thường;
Wunder /lích.keit, die; -, -en/
(o Pl ) tính lạ lùng;
tính kỳ lạ;
tính kỳ quặc;
Schrulligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quặc;
tính dở hơi;
tính ngông cuồng;
öberspanntlieit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quặc;
tính kỳ cục;
tính khác người;
Gediegenheit /die; -/
tính dị thường;
tính lạ lùng;
tính kỳ quặc;
Eigenartigkeit /die/
tính kỳ lạ;
tính kỳ quặc;
thái độ kỳ quặc (eigenartige Verhaltensweise);
samkeit /die; -en/
(o Pl ) tính chất lạ lùng;
tính kỳ quặc;
tính khác thường;
tính lạ thường;