Kuhnheit /die; -, -en/
tính ngông cuồng;
tính rồ dại;
Schrulligkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quặc;
tính dở hơi;
tính ngông cuồng;
Torheit /die; -, -en (geh.)/
(o Pl ) tính ngông cuồng;
thói gàn dở;
thói kỳ quặc (Dumm heit, Unvernunft);
Verstiegenheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quái;
tính ngông cuồng;
tính xa rời thực tế;