Spleenigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) thói kỳ quặc;
vẻ kỳ quặc;
Torheit /die; -, -en (geh.)/
(o Pl ) tính ngông cuồng;
thói gàn dở;
thói kỳ quặc (Dumm heit, Unvernunft);
Schrulle /[’Jrulo], die; -, -n/
thói kỳ quặc;
thói dở hơi;
tính chướng;
tính ngông;