Việt
ngông cuồng
gàn dỏ
kì cục
tính ngông cuồng
thói gàn dở
thói kỳ quặc
điều kỳ quặc
hành động gàn dở
hành động ngông cuồng
Đức
Torheit
Torheit /die; -, -en (geh.)/
(o Pl ) tính ngông cuồng; thói gàn dở; thói kỳ quặc (Dumm heit, Unvernunft);
điều kỳ quặc; hành động gàn dở; hành động ngông cuồng;
Torheit /f =, -en/
tính, thói, điều, việc làm, hành động] ngông cuồng, gàn dỏ, kì cục;