Narrheit /die; -, -en/
hành động gàn dở;
hành động ngu ngóc;
trò xuẩn ngóc;
Torheit /die; -, -en (geh.)/
điều kỳ quặc;
hành động gàn dở;
hành động ngông cuồng;
Narretei /[nara'tai], die; -, -en (geh.)/
hành động ngông cuồng;
hành động gàn dở;
hành động ngu ngóc;