Việt
đỏng đảnh
cầu lù
kì quặc
lố lăng
dỏ hơi
thất thưòng
ý muôn nhất thòi
thói kỳ quặc
thói dở hơi
tính chướng
tính ngông
Đức
Schrulle
Schrulle /[’Jrulo], die; -, -n/
thói kỳ quặc; thói dở hơi; tính chướng; tính ngông;
Schrulle /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu lù, kì quặc, lố lăng, dỏ hơi, thất thưòng, ý muôn nhất thòi; điều bịa đặt; ♦ álte - (tục) con mụ yêu tinh, mụ già nanh nọc.