Việt
tính không thực tế
tính xa rời thực tế
tính kỳ quái
tính ngông cuồng
Đức
Lebensferne
Verstiegenheit
Lebensferne /die (o. PL)/
tính không thực tế; tính xa rời thực tế;
Verstiegenheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính kỳ quái; tính ngông cuồng; tính xa rời thực tế;